Sê-ri UR801 là dòng TV mới nhất từ thương hiệu LG
MÃ HÀNG | TÊN HÀNG |
HÌNH ẢNH (HIỂN THỊ) | |
Loại màn hình | 4K UHD |
Loại có đèn nền | Trực tiếp |
Độ phân giải màn hình | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) |
Tốc độ phản hồi | 60Hz Native |
HÌNH ẢNH (XỬ LÝ) | |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý α5 AI 4K Gen6 |
Điều chỉnh độ sáng AI | Có |
FILMMAKER MODE™ | Có |
Chế độ hình ảnh | 9 chế độ (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
AI Upscaling | 4K Upscaling |
HDR (High Dynamic Range) | HDR10 / HLG |
Dynamic Tone Mapping | Có |
GAMING | |
HGIG Mode | Có |
ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì) | Có |
Game Optimizer | Có (Game Dashboard) |
SMART TV | |
Hệ điều hành (OS) | webOS 23 |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói | Có |
Hoạt động được với Apple Airplay2 | Có |
Full Web Browser | Có |
Room to Room Share | Có (Receiver) |
Tương thích USP Camera | Có |
ThinQ | Có |
Điều khiển chuột bay Magic Remote | Tích hợp bên trong |
Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại | Có (LG ThinQ) |
Sports Alert | Có |
Family Settings | Có |
AUDIO | |
Đầu ra âm thanh | 20W |
Hướng loa | Down Firing |
Clear Voice Pro | Có |
LG Sound Sync | Có |
Đầu ra âm thanh đồng thời | Có |
Audio Codec | AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Tham khảo sách hướng dẫn) |
Hệ thống loa | 2.0 Kênh |
AI Sound | AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix) |
Điều chỉnh âm thanh AI | Có |
Sound Mode Share | Có |
Bluetooth Surround Ready | Có (2 Way Playback) |
KẾT NỐI | |
HDMI Input | 3ea (supports eARC, ALLM as specified in HDMI 2.1) |
HDMI Audio Return Channel | eARC (HDMI 2) |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) |
Ethernet Input | 1ea |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) | 1ea |
Simplink (HDMI CEC) | Có |
USB Input | 2ea (v 2.0) |
Hỗ trợ kết nối Bluetooth | Có (v 5.0) |
RF Input (Antenna/Cable) | 1ea |
ACCESSIBILITY | |
High Contrast | Có |
Invert Colors | Có |
Gray Scale | Có |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD) | 1454 x 838 x 57.7 |
Kích thước đóng gói (WxHxD) | 1600 x 970 x 172 |
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế | 21.4 |
Trọng lượng đóng gói (Overseas) | 27.7 |
Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD) | 1454 x 906 x 269 |
Kích thước chân đế TV (WxD) | 1201 x 269 |
Trọng lượng TV bao gồm chân đế | 21.7 |
VESA Mounting (WxH) | 300 x 300 |
NĂNG LƯỢNG | |
Power Supply (Voltage, Hz) | AC 100~240V 50-60Hz |
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ | Dưới 0.5W |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
Điều khiển | Điều khiển chuột bay Magic Remote |
Power Cable | Có (Có thể tháo rời) |
Pin điều khiển | Có (AA x 2EA) |