MÃ HÀNG | TÊN HÀNG |
Sản phẩm | TV |
Hãng sản xuất | LG |
Model | OLED55G3PSA |
Loại màn hình | 4K OLED |
Độ phân giải màn hình | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) |
Tốc độ phản hồi | 120Hz Native |
Màu sắc / Wide Color Gamut | OLED Color |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý α9 AI 4K Gen6 |
AI Picture | AI Picture Pro |
AI Upscaling | AI Super Upscaling 4K |
Lựa chọn thể loại AI | Có (SDR/HDR) |
Điều chỉnh độ sáng AI | Có |
HDR (High Dynamic Range) | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
FILMMAKER MODE™ | Có |
HFR (High Frame Rate) | 4K 120 fps (HDMI, USB) |
Dynamic Tone Mapping | Có (OLED Dynamic Tone Mapping Pro) |
Dimming Technology | Pixel Dimming |
Motion | OLED Motion |
Chế độ hình ảnh | 10 chế độ (Personalized Picture Wizard, Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
Tương thích với G-Sync (Nvidia) | Có |
Tương thích với FreeSync (AMD) | Có |
HGIG Mode | Có |
Game Optimizer | Có (Game Dashboard) |
ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì) | Có |
Phản hồi trò chơi tức thì VRR (Variable Refresh Rate) | Có |
Hệ điều hành (OS) | webOS 23 |
ThinQ | Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói | Có |
Điều khiển chuột bay Magic Remote | Tích hợp bên trong |
Hoạt động được với Apple Airplay2 | Có |
Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại | Có (LG ThinQ) |
Điều khiển giọng nói rảnh tay | Có |
Art Gallery | Có |
Full Web Browser | Có |
Sports Alert | Có |
Multi View | Có |
Room to Room Share | Có (Sender/Receiver) |
Family Settings | Có |
Always Ready | Có |
Tương thích USP Camera | Có |
Đầu ra âm thanh | 60W |
Hệ thống loa | 4.2 Kênh |
Hướng loa | Down Firing |
Dolby Atmosf | Có |
AI Sound | AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
Clear Voice Pro | Có |
Điều chỉnh âm thanh AI | Có |
WiSA Ready | Có (Tới 2.1 kênh) |
LG Sound Sync | Có |
Sound Mode Share | Có |
Đầu ra âm thanh đồng thời | Có |
Bluetooth Surround Ready | Có (2 Way Playback) |
Audio Codec | AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Tham khảo sách hướng dẫn) |
HDMI Input | ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS cùng HDMI 2.1 (4 cổng)) |
Simplink (HDMI CEC) | Có |
HDMI Audio Return Channel | eARC (HDMI 2) |
USB Input | 3ea (v 2.0) |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 6) |
Hỗ trợ kết nối Bluetooth | Có (v 5.0) |
Ethernet Input | 1ea |
RF Input (Antenna/Cable) | 2ea |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) | 1ea |
High Contrast | Có |
Gray Scale | Có |
Invert Colors | Có |
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD) | 1222 x 703 x 27.2 |
Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD) | 1222 x 757 x 245 |
Kích thước đóng gói (WxHxD) | 1360 x 810 x 172 |
Kích thước chân đế TV (WxD) | 432 x 245 |
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế | 17.8 |
Trọng lượng TV bao gồm chân đế | 22.0 |
Trọng lượng đóng gói (Overseas) | 24.7 |
VESA Mounting (WxH) | 300 x 200 |
Power Supply (Voltage, Hz) | AC 100~240V 50-60Hz |
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ | Dưới 0.5W |
Điều khiển | Điều khiển chuột bay Magic Remote |
Pin điều khiển | Có (AA x 2EA) |
Power Cable | Có (Đi kèm) |
IR Blaster Cable | Có |
BAR CODE | 8806091840226 |