| MÃ HÀNG | TÊN HÀNG |
| Sản phẩm | Laptop |
| Hãng sản xuất | LG |
| Model | 14Z90R-G.AH53A5 |
| Năm | Y23 |
| Kích thước màn hình | 14 Inch |
| Độ phân giải | WUXGA (1920 x 1200) |
| Tỷ lệ | 16:10 |
| Kiểu tấm nền | IPS không cảm ứng |
| Tấm nền | LGD |
| Pol | Chống lóa mắt |
| Tốc độ làm mới | 60Hz |
| Độ sáng | 350nit |
| Gam màu | DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%) |
| Độ tương phản | 1200:1 (Thông thường) / 1500:1 (Thông thường) |
| Bộ xử lý | Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 i5-1340P |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Bộ nhớ | 16GB |
| SSD | 256GB |
| Khe cắm MMC | Micro SD |
| Kết nối không dây | Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) |
| LAN | 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn) |
| BT | BT 5.1 |
| Webcam | Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
| Âm thanh | Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos |
| Loa | Loa Stereo 1,5W x 2 |
| Bảo mật | ảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn), Khóa Kensington mỏng |
| Bàn phím | Bàn phím có đèn nền |
| Thiết bị trỏ | Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ (kích thước: 111,6 x 69,6mm) |
| HP-Out | Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ |
| USB Type A | USB 3.2 Gen2x1 (x2) |
| USB Type C | USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
| HDMI | Có |
| DC-in | Có |
| Pin | 72 Wh Li-Ion MobileMark 2018: TBD Phát lại video: TBD JEITA 2.0: TBD |
| Bộ đổi nguồn AC | 65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng |
| Phụ kiện | Bộ điều hợp USB-C sang RJ45 (tùy chọn B2B) |
| Tản nhiệt | Làm mát Mega 4.0 (TBD) |
| LED | Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam |
| Kích thước (mm) | 312 x 213,9 x 16,8 mm |
| Kích thước (inch) | 12,28 x 8,42 x 0,66 |
| Trọng lượng (kg) | 999g |
| Kích thước vận chuyển (mm) | 432 x 262 x 60mm |
| Kích thước vận chuyển (inch) | 17,1 x 10,4 x 2,4 inch |
| Trọng lượng vận chuyển (kg) | 1.9kg |
| Màu sắc | Xám than |
| LG On Screen Display 3 | Có |
| Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày) | Có |
| Dolby Atmos | Có |
| Intel® Unision | Có |
| Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản) | Có |
| McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày) | Có |
| Intel® Connectivity Performance Suite | Có |
| LG Smart Assistant 2.0 (Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension) | Có |
| LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc) | Có |
| Sách hướng dẫn PC của LG | Có |
| Cập nhật và khôi phục của LG | Có |
| LG Glance của Mirametrix® | Có |
| PCmover Professional | Có |
| Hình nền mới | Có |
| LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng) | Có |
| LG Display Extension | Có |
| LG Security Guard | Có |
| Đồng bộ trên thiết bị di động | Có |